The concierge helped us book a restaurant.
Dịch: Người phục vụ đã giúp chúng tôi đặt chỗ tại nhà hàng.
She asked the concierge for directions to the museum.
Dịch: Cô ấy đã hỏi người phục vụ đường đến bảo tàng.
người gác cửa
người mang hành lý
dịch vụ phục vụ
điều hành dịch vụ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Cơm giòn với thịt heo xá xíu
Quả lê rau
sự phục hồi, sự cải thiện
nướng (thức ăn trong lò)
Sự cạnh tranh quân sự
sự giãn nở nhiệt
bụi gai
Giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) là giai đoạn của giấc ngủ mà mắt chuyển động nhanh và thường liên quan đến giấc mơ.