The market is very unstable right now.
Dịch: Thị trường hiện tại rất không ổn định.
His emotions are quite unstable.
Dịch: Cảm xúc của anh ấy khá không ổn định.
không an toàn
không ổn định
sự không ổn định
ổn định hóa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bằng chứng, chứng cứ
băng dính vẽ phác thảo
Nón lá, một loại mũ truyền thống của Việt Nam, được làm từ lá cọ hoặc lá dừa.
Xin vui lòng đừng làm gián đoạn
phái đoàn thăm viếng
Thiếu sắt
Người ủng hộ, người hỗ trợ
môi trường thanh bình