The market is very unstable right now.
Dịch: Thị trường hiện tại rất không ổn định.
His emotions are quite unstable.
Dịch: Cảm xúc của anh ấy khá không ổn định.
không an toàn
không ổn định
sự không ổn định
ổn định hóa
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Tiệc chia tay trước khi triển khai
học kỳ cuối
tiếp thu, đồng hóa
món hầm thịt
giấy tờ cá nhân
sự quyên góp tiền
Khoái cảm bệnh hoạn
Danh sách giá dịch vụ