He suffered severe burns in the fire.
Dịch: Anh ấy bị bỏng nặng trong vụ hỏa hoạn.
Severe burns require immediate medical attention.
Dịch: Bỏng nặng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
phỏng nghiêm trọng
phỏng nguy kịch
bỏng
bị bỏng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bày biện khéo léo
ngân hàng cộng đồng
lên tiếng bảo vệ
ngày thứ hai trong tuần
khám phá Nhật Bản
Hàng hóa khuyến mãi
cộng đồng mạng bàn luận
vẻ ngoài mong manh