She felt more joyful after receiving the good news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vui vẻ hơn sau khi nhận được tin tốt.
The children were more joyful during the party.
Dịch: Bọn trẻ vui vẻ hơn trong suốt bữa tiệc.
hạnh phúc hơn
vui nhộn hơn
niềm vui
vui vẻ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
chuyến đi làm
hình ảnh xác nhận
đánh giá tác giả
thuộc về thiên văn học
Cây có mùi thơm
Biến cố bổ sung
hợp tác
đóng góp nội dung