All employees must follow regulations.
Dịch: Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định.
The company follows strict safety regulations.
Dịch: Công ty tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.
tuân theo các quy định
tuân thủ các quy định
quy định
sự tuân thủ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Màu xanh rêu
tần số dự phòng
khoảnh khắc xinh lung linh
Định hình cơ thể
tổ chức xã hội
phí ủy quyền
Hiệu ứng lan tỏa, hiệu ứng domino
sự không hài lòng, sự bất mãn