All employees must follow regulations.
Dịch: Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định.
The company follows strict safety regulations.
Dịch: Công ty tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.
tuân theo các quy định
tuân thủ các quy định
quy định
sự tuân thủ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cầu vồng
người theo chủ nghĩa tương lai
dành tất cả nỗ lực
Nhất thiết luận
sắp xếp chỗ ngủ
người tốt bụng
Ngôn ngữ mô tả kiến trúc
động vật thân mềm có vỏ