They defied the ban on smoking.
Dịch: Họ đã thách thức lệnh cấm hút thuốc.
I defy you to do that.
Dịch: Tôi thách anh làm được điều đó.
kháng cự
phản đối
không vâng lời
sự thách thức
ngang ngạnh, thách thức
07/11/2025
/bɛt/
sự xúc phạm tôn giáo
phát triển sự đồng cảm
vật liệu tốt
người dân làng, cư dân
văn học kỳ ảo
sự bảo tồn, giữ gìn
kiến thức canh tác bền vững
kế hoạch tăng trưởng