Please pass me the serviette.
Dịch: Xin vui lòng đưa cho tôi khăn trải bàn.
He wiped his hands with a serviette.
Dịch: Anh ấy lau tay bằng khăn ăn.
khăn ăn
khăn trải bàn
khăn trải bàn (số nhiều)
dùng khăn trải bàn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thanh toán
người có làn da tối màu
phong cách thi đấu
doanh nghiệp đầu mối
Tái phạm (tội)
Sản xuất tinh gọn
ngao bay
kết quả bầu cử