Please pass me a napkin.
Dịch: Làm ơn đưa cho tôi một chiếc khăn ăn.
The waiter placed a napkin on my lap.
Dịch: Người phục vụ đã đặt khăn ăn lên đùi tôi.
She wiped her hands with a napkin.
Dịch: Cô ấy lau tay bằng khăn ăn.
khăn
vải
khăn ăn
giá để khăn ăn
để khăn ăn
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
lén nuôi chó mèo
Trường sĩ quan
buổi tối vui vẻ
tránh đông đúc
ân tượng tinh tế
Trường hợp bất khả kháng
đề cập, nhắc đến
tàu chở khách