He has a dark-complexioned appearance that makes him stand out.
Dịch: Anh ấy có vẻ ngoài tối màu khiến anh nổi bật.
The actor was known for his dark-complexioned features.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với đặc điểm làn da tối màu của mình.
đen sẫm
ngả tối
nền da tối màu
có làn da tối màu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
gần cạn hy vọng
Buổi biểu diễn đầy hứng khởi
gặp mặt trực tiếp
tiếp thị liên kết
Quý một
Phó trưởng đoàn
Trách đồng đội
học sinh gây rối