He has a dark-complexioned appearance that makes him stand out.
Dịch: Anh ấy có vẻ ngoài tối màu khiến anh nổi bật.
The actor was known for his dark-complexioned features.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với đặc điểm làn da tối màu của mình.
đen sẫm
ngả tối
nền da tối màu
có làn da tối màu
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
compa (dụng cụ vẽ hình tròn)
Cảm thấy hạnh phúc
Vị thanh khiết
cơ quan quản lý doanh thu
hồi sinh kỳ diệu
Bảo trì bê tông
chấn song
lấy làm tiếc, thương tiếc, than phiền