He has a dark-complexioned appearance that makes him stand out.
Dịch: Anh ấy có vẻ ngoài tối màu khiến anh nổi bật.
The actor was known for his dark-complexioned features.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với đặc điểm làn da tối màu của mình.
đen sẫm
ngả tối
nền da tối màu
có làn da tối màu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thủ tục hải quan điện tử
gây dị ứng
đậu phụ
pulpe me trái me
Mạnh như bò
máy ghi âm kỹ thuật số
trà sữa trân châu
vận hành xe