He has a dark-complexioned appearance that makes him stand out.
Dịch: Anh ấy có vẻ ngoài tối màu khiến anh nổi bật.
The actor was known for his dark-complexioned features.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với đặc điểm làn da tối màu của mình.
đen sẫm
ngả tối
nền da tối màu
có làn da tối màu
12/06/2025
/æd tuː/
thái độ lạ
chiến dịch không kích
mở rộng
môn thể thao đánh bóng bàn
Lỗi nói, một lời nói vô tình hoặc sai lầm khi phát âm
ghen tuông
uống rượu quá mức
được nhận