He has a dark-complexioned appearance that makes him stand out.
Dịch: Anh ấy có vẻ ngoài tối màu khiến anh nổi bật.
The actor was known for his dark-complexioned features.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với đặc điểm làn da tối màu của mình.
đen sẫm
ngả tối
nền da tối màu
có làn da tối màu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Dầu thuốc
hoạt động phục vụ
Hoạt động kinh doanh hiệu quả
cằm chẻ
khoanh tay
cơ ngực
thạch cao
giao lưu, hòa nhập với mọi người