The serrated knife cuts through bread easily.
Dịch: Con dao răng cưa cắt bánh mì một cách dễ dàng.
The leaves of the plant are serrated along the edges.
Dịch: Lá của cây có răng cưa dọc theo các cạnh.
răng cưa
có rãnh
sự răng cưa
cắt thành răng cưa
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
quản lý tải
hình ảnh ấn tượng
Tốt nghiệp tốt
bộ phận tài chính
Hồ sơ danh tính
tăng trưởng doanh số
rèm giảm giá
động vật hoang dã