The notched blade cut through the material easily.
Dịch: Lưỡi dao có khía đã cắt qua vật liệu một cách dễ dàng.
He notched the wood to mark the cutting line.
Dịch: Anh ta đã khía vào gỗ để đánh dấu đường cắt.
có rãnh
có răng cưa
vết khía
khía
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
du khách tránh nắng
Giám đốc bán hàng
ngành chức năng
học viện
Giúp đỡ cộng đồng
nâng cấp dữ liệu
công ty quốc gia
Nhân văn