They are going to the park.
Dịch: Họ đang đi đến công viên.
Can you give them the book?
Dịch: Bạn có thể đưa cho họ quyển sách không?
họ
những người đó
bản thân họ
thêm vào họ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mồ hôi
tỉ mỉ, kỹ lưỡng
cơ hội gỡ hòa
lĩnh vực kinh doanh
giao thông đường sắt
chảy nước miếng
Người có gu thẩm mỹ, người có khả năng đánh giá và tạo ra cái đẹp.
khu vực công nghệ