Separating the two groups helped reduce conflict.
Dịch: Tách rời hai nhóm đã giúp giảm xung đột.
She is separating the laundry into different colors.
Dịch: Cô ấy đang tách quần áo thành các màu khác nhau.
phân chia
tách rời
sự tách ra
tách biệt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bằng cấp cao trong khoa học sức khỏe
khoai lang sấy
tóm tắt tài khoản
tài nguyên cộng đồng
quản trị dựa trên dữ liệu
doanh nghiệp xã hội
tiến hóa, phát triển
Quả lê rau