Detaching the component is necessary for repairs.
Dịch: Tách rời các thành phần là cần thiết để sửa chữa.
She is detaching herself from the negative influences.
Dịch: Cô ấy đang tách mình ra khỏi những ảnh hưởng tiêu cực.
dải tần số âm thanh rất thấp dưới tần số bass chính, thường dùng trong âm nhạc để tạo cảm giác sâu và mạnh mẽ