Her sentimentality often makes her cry during movies.
Dịch: Sự nhạy cảm của cô ấy thường khiến cô khóc khi xem phim.
He dismissed the sentimentality of the poem as excessive.
Dịch: Anh ta coi thường sự ủy mỵ của bài thơ là quá mức.
sự nhạy cảm
nỗi nhớ quê hương
người nhạy cảm
đa cảm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Trả trước, thanh toán trước
trình diễn ăn ý
ấn tượng sâu sắc
Chất béo không bão hòa
giá cực rẻ
thông báo trên mạng xã hội
Tốc độ 4G
Thông tin liên lạc khẩn cấp