Her sentimentality often makes her cry during movies.
Dịch: Sự nhạy cảm của cô ấy thường khiến cô khóc khi xem phim.
He dismissed the sentimentality of the poem as excessive.
Dịch: Anh ta coi thường sự ủy mỵ của bài thơ là quá mức.
sự nhạy cảm
nỗi nhớ quê hương
người nhạy cảm
đa cảm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nói lầm bầm, nói nhỏ
Công việc theo ca
Khán giả reo hò
bãi cạn
được bán đấu giá
bắn, sự bắn
không gian kiến trúc
cái shisha, bình hút thuốc bằng nước