Her sentimentality often makes her cry during movies.
Dịch: Sự nhạy cảm của cô ấy thường khiến cô khóc khi xem phim.
He dismissed the sentimentality of the poem as excessive.
Dịch: Anh ta coi thường sự ủy mỵ của bài thơ là quá mức.
sự nhạy cảm
nỗi nhớ quê hương
người nhạy cảm
đa cảm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Phát triển du lịch giải trí
tóm tắt dữ liệu
Tứ Đại Thiên Vương
Người hâm mộ mỹ phẩm
hỗn hợp trà
Loại hình du lịch nghỉ dưỡng tại trang trại
Thời kỳ khó khăn hoặc thử thách
đi đến chợ