His emotionalism in the speech moved many people.
Dịch: Chủ nghĩa cảm xúc của anh ấy trong bài phát biểu đã xúc động nhiều người.
The film was criticized for its excessive emotionalism.
Dịch: Bộ phim bị chỉ trích vì chủ nghĩa cảm xúc thái quá.
sự hấp dẫn cảm xúc
tình cảm thái quá
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
yêu em
12 con giáp
được gia vị
bẩm sinh
cảm giác thua kém
Công giáo Rôma
khán phòng
Người Mỹ gốc Mexico, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa và xã hội.