She sensed that something was wrong.
Dịch: Cô ấy cảm nhận rằng có điều gì đó không đúng.
He sensed her sadness without her saying a word.
Dịch: Anh ấy cảm nhận được nỗi buồn của cô ấy mà không cần cô nói một lời.
nhận thấy
phát hiện
cảm giác
cảm nhận
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
Kiểm tra và sửa chữa
những bối cảnh riêng biệt
một chiếc MacBook
đường lối đối ngoại độc lập
chốt đơn qua livestream
Xu hướng mua hàng
kết nối vĩnh cửu
để theo đuổi