I am partially relieved that the test is over.
Dịch: Tôi yên tâm phần nào vì bài kiểm tra đã kết thúc.
She felt partially relieved after hearing the news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy yên tâm phần nào sau khi nghe tin.
đảm bảo phần nào
đỡ lo lắng hơn
làm yên tâm
sự yên tâm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chi tiêu tiết kiệm
trang giao dịch
Chi phí hoạt động
giai đoạn sơ sinh
đêm nhạc
Thanh toán không tiếp xúc
Hoạt động tiêu chuẩn
Nhạc nền