I am partially relieved that the test is over.
Dịch: Tôi yên tâm phần nào vì bài kiểm tra đã kết thúc.
She felt partially relieved after hearing the news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy yên tâm phần nào sau khi nghe tin.
Saponin là một nhóm hợp chất tự nhiên có khả năng tạo bọt, thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật.