I am partially relieved that the test is over.
Dịch: Tôi yên tâm phần nào vì bài kiểm tra đã kết thúc.
She felt partially relieved after hearing the news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy yên tâm phần nào sau khi nghe tin.
đảm bảo phần nào
đỡ lo lắng hơn
làm yên tâm
sự yên tâm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
rẻ, giá thấp
việc đổi tiền tệ
sống động như thật
Đại diện hỗ trợ khách hàng
sự trục xuất
Hợp đồng tài trợ hoặc hợp đồng cấp vốn
tỷ lệ
Vệ tinh phi địa tĩnh