The conference will feature several concurrent events.
Dịch: Hội nghị sẽ có nhiều sự kiện đồng thời.
Concurrent events can lead to scheduling conflicts.
Dịch: Các sự kiện đồng thời có thể dẫn đến xung đột lịch trình.
sự kiện đồng thời
sự kiện xảy ra cùng lúc
tính đồng thời
đồng ý
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
những lời khuyên giảm cân
nấu cơm
Thức ăn được nấu chín bằng cách đun sôi.
video nổi tiếng, video được yêu thích
nền tảng cơ bản
Món ăn chiên
thiết bị, dụng cụ
môi trường nước