The conference will feature several concurrent events.
Dịch: Hội nghị sẽ có nhiều sự kiện đồng thời.
Concurrent events can lead to scheduling conflicts.
Dịch: Các sự kiện đồng thời có thể dẫn đến xung đột lịch trình.
sự kiện đồng thời
sự kiện xảy ra cùng lúc
tính đồng thời
đồng ý
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Người giám thị (trong kỳ thi)
xác minh dữ liệu
người quyến rũ
Cha nuôi
Dòng chảy hiện đại hóa
phim phiêu lưu
văn phòng an toàn công cộng
sự trồng rừng