She has a good sense of humor.
Dịch: Cô ấy có khiếu hài hước tốt.
Trust your instincts and follow your sense.
Dịch: Hãy tin vào trực giác của bạn và theo đuổi cảm giác của mình.
cảm xúc
nhận thức
cảm giác
cảm nhận
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Sự nứt, vỡ hoặc tiếng nứt, vỡ
tình trạng thể chất
ống dẫn trứng
khai thác dầu
thuyết định mệnh
quy định an toàn
nguồn cung cấp thực phẩm
sống để nhở đầu và đủ dùng