Ngoài ra crackingcòn có nghĩa làHành động phá vỡ hoặc mở khóa bằng cách phá vỡ bảo mật, Hành động hoặc quá trình phá vỡ hoặc mở khóa phần mềm hoặc hệ thống bảo mật
Ví dụ chi tiết
The window was cracking due to the cold weather.
Dịch: Cửa sổ bị nứt do thời tiết lạnh.
He was cracking the code to access the secure system.
Dịch: Anh ấy đang phá mã để truy cập hệ thống bảo mật.