Her physical condition improved after regular exercise.
Dịch: Tình trạng thể chất của cô ấy cải thiện sau khi tập thể dục thường xuyên.
It's important to monitor your physical condition during training.
Dịch: Điều quan trọng là theo dõi tình trạng thể chất của bạn trong quá trình tập luyện.
Doctors assess a patient's physical condition before surgery.
Dịch: Các bác sĩ đánh giá tình trạng thể chất của bệnh nhân trước khi phẫu thuật.