Her learning journey has been full of challenges.
Dịch: Hành trình học tập của cô ấy đầy thử thách.
Each student's learning journey is unique.
Dịch: Hành trình học tập của mỗi học sinh là độc nhất.
hành trình giáo dục
trải nghiệm học tập
người học
học
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cô gái không quan tâm
Địa chất
Vật liệu xây dựng
Dải tương phản động cao
động vật lọc thức ăn
cấp độ năm
hành vi tích cực
dấu hiệu khích lệ