She wore a see-through dress at the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc đầm qua suốt tại bữa tiệc.
The curtains are see-through, allowing light to enter the room.
Dịch: Rèm cửa thì qua suốt, cho phép ánh sáng vào phòng.
trong suốt
sáng sủa
đồ qua suốt
qua suốt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
rau diếp hoang
vải nhung
thích bạn
tạt đầu
đường gạch nối
ốc bươu vàng
thì
khu vực cộng đồng