She is currently on a career search after graduating from university.
Dịch: Cô ấy hiện đang tìm kiếm nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.
A successful career search requires good networking skills.
Dịch: Một cuộc tìm kiếm nghề nghiệp thành công cần có kỹ năng tạo mối quan hệ tốt.