She is currently on a career search after graduating from university.
Dịch: Cô ấy hiện đang tìm kiếm nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.
A successful career search requires good networking skills.
Dịch: Một cuộc tìm kiếm nghề nghiệp thành công cần có kỹ năng tạo mối quan hệ tốt.
Chế phẩm hoặc sản phẩm xuất phát từ dừa, thường là các dạng chế biến hoặc hợp chất của dừa như dầu dừa, sữa dừa, hoặc các hợp chất từ dừa dùng trong công nghiệp hoặc ẩm thực.