The children played by the riverbank.
Dịch: Trẻ em đã chơi bên bờ sông.
We found a nice spot to picnic on the riverbank.
Dịch: Chúng tôi tìm thấy một chỗ đẹp để tổ chức picnic ở bờ sông.
bờ sông
sông
bờ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đủ điều kiện để
giao dịch gian lận
ngô
Thu nhập chưa từng có
Bánh bao nhân thịt
người cho vay
ngọn lửa bùng lên dữ dội
không danh dự, ô nhục