I bought some frozen meals for the week.
Dịch: Tôi đã mua một số bữa ăn đông lạnh cho tuần này.
Frozen meals are convenient for busy people.
Dịch: Bữa ăn đông lạnh rất tiện lợi cho những người bận rộn.
bữa ăn sẵn
bữa ăn đóng gói sẵn
tủ đông
đông lạnh
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Hệ thống xả
những kẻ chiếm dụng
bánh xe vận mệnh
váy maxi (váy dài)
Chứng chỉ trung cấp
Điềm báo, điềm gở, dự cảm không tốt
Viêm mô tế bào
tiêu chuẩn sắc đẹp