He has a sculpted physique thanks to years of training.
Dịch: Anh ấy có một thân hình tạc tượng nhờ nhiều năm tập luyện.
The athlete showed off her sculpted physique.
Dịch: Nữ vận động viên khoe thân hình tạc tượng của mình.
cơ thể săn chắc
thân hình cơ bắp
tạc tượng
được tạc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
quan điểm kinh tế - xã hội
kiểm soát cưỡng bức
thể trận lấn lướt
Không khí Tết
Nualphan Lamsam
Hành vi chơi game
Gia công hợp đồng
bộ chuyển đổi điện áp