He paused to think before answering.
Dịch: Anh ấy đã tạm dừng để suy nghĩ trước khi trả lời.
The music paused for a moment.
Dịch: Âm nhạc đã tạm dừng trong một khoảnh khắc.
dừng lại
tạm đình chỉ
tạm dừng
sự tạm dừng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Tài khoản WhatsApp
nướng (thức ăn trong lò)
kỳ thi, bài thi
không trì hoãn
Chuốc lấy tai họa
Một
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa
người cắm hoa hoặc nghệ nhân cắm hoa