I love to eat crullers with my coffee.
Dịch: Tôi thích ăn bánh rán với cà phê.
She baked a batch of crullers for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một mẻ bánh rán cho bữa tiệc.
Crullers are popular in many cultures.
Dịch: Bánh rán rất phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Sườn heo nướng sẫm màu hoặc phủ lớp đường mật, thường dùng trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Việt Nam.