He was scribbling notes during the lecture.
Dịch: Anh ấy đang ghi chú trong suốt buổi giảng.
The artist was scribing the outline of the drawing.
Dịch: Người nghệ sĩ đang vẽ phác thảo bức tranh.
khắc chữ
ghi chú
người ghi chép
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
lớp chín
Người được bổ nhiệm
tính dẫn điện
nước không gian
Chúc bạn có một ngày tốt đẹp.
Nhân viên quản lý rừng
Nhỏ mọn, vặt vãnh
các cô gái