He was scribbling notes during the lecture.
Dịch: Anh ấy đang ghi chú trong suốt buổi giảng.
The artist was scribing the outline of the drawing.
Dịch: Người nghệ sĩ đang vẽ phác thảo bức tranh.
khắc chữ
ghi chú
người ghi chép
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
lời nói thiếu tôn trọng, xúc phạm
Sự phơi nhiễm độc hại
thị trường cao cấp
Chúc mừng sinh nhật sớm
Tiền tệ do chính phủ phát hành.
BST mới
Bất động sản cao cấp
người mách lẻo