His comments were a slur on her character.
Dịch: Những bình luận của anh ấy là sự xúc phạm đến phẩm hạnh của cô ấy.
She used a slur that was very offensive.
Dịch: Cô ấy đã dùng một lời lẽ rất xúc phạm.
lời xúc phạm
lời vu khống
xúc phạm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
không trả lời điện thoại
Nhồi máu cơ tim
tàu chở hàng
công trình học thuật
hoàn thành, thực hiện
những bối cảnh riêng biệt
kháng nguyên đặc hiệu mô
vàng óng