His comments were a slur on her character.
Dịch: Những bình luận của anh ấy là sự xúc phạm đến phẩm hạnh của cô ấy.
She used a slur that was very offensive.
Dịch: Cô ấy đã dùng một lời lẽ rất xúc phạm.
lời xúc phạm
lời vu khống
xúc phạm
12/06/2025
/æd tuː/
lỗi cú pháp
Trần tục, thế tục
Chuyển giao tri thức
kềm chế, kiềm chế
nhóm học tập
gia súc sản xuất sữa
đi xe đạp đường mòn
trang bất động sản Idealista