His comments were a slur on her character.
Dịch: Những bình luận của anh ấy là sự xúc phạm đến phẩm hạnh của cô ấy.
She used a slur that was very offensive.
Dịch: Cô ấy đã dùng một lời lẽ rất xúc phạm.
lời xúc phạm
lời vu khống
xúc phạm
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
vật dụng cá nhân
Xúc xích lươn
xin lỗi nam shipper
tạo điều kiện
tốc độ giãn nở
đơn xin thuế hoặc ứng dụng thuế
nguyên tắc đạo đức
nhân viên cấp cứu