I usually have scrambled eggs for breakfast.
Dịch: Tôi thường ăn trứng bác cho bữa sáng.
She made delicious scrambled eggs with cheese.
Dịch: Cô ấy đã làm trứng bác ngon với phô mai.
trứng bác
trứng nấu mềm
trứng
đánh
08/11/2025
/lɛt/
Nguồn lực tài chính
hệ thống đường hô hấp
nghiêng, độ nghiêng
cây leo
tế bào gốc
Đua xe máy
máy ảnh
Thẻ căn cước thông minh