Please confirm your appointment.
Dịch: Vui lòng xác nhận cuộc hẹn của bạn.
She confirmed the details of the project.
Dịch: Cô ấy đã xác nhận các chi tiết của dự án.
khẳng định
xác minh
sự xác nhận
xác nhận
07/11/2025
/bɛt/
sự cướp bóc, hành động cướp bóc
sự đúc khuôn, sự tạo khuôn
hương vị tinh tế
kẻ kích động, kẻ xúi giục
Lợi dụng khách hàng
tham quan phòng trưng bày
căng tin
Rạn san hô