Please confirm your appointment.
Dịch: Vui lòng xác nhận cuộc hẹn của bạn.
She confirmed the details of the project.
Dịch: Cô ấy đã xác nhận các chi tiết của dự án.
da có màu sắc khác nhau, thường được sử dụng để mô tả một loại da có nhiều mảng màu khác nhau.