He is the leading scorer in the league.
Dịch: Anh ấy là người ghi bàn hàng đầu trong giải đấu.
The scorer celebrated his goal with the fans.
Dịch: Người ghi bàn đã ăn mừng bàn thắng của mình cùng với người hâm mộ.
người ghi bàn
người ghi điểm
điểm số
ghi điểm
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
mức protein
gương mặt nổi
thời tiết bất thường
môn thể thao dưới nước
ngành dịch vụ ăn uống
vui vẻ, hạnh phúc
khoai mỡ tươi
hé cửa