The unusual weather caused widespread flooding.
Dịch: Thời tiết bất thường gây ra lũ lụt trên diện rộng.
Farmers are struggling due to the unusual weather patterns.
Dịch: Nông dân đang gặp khó khăn do kiểu thời tiết bất thường.
thời tiết dị thường
thời tiết kỳ dị
bất thường
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
kiên trì vượt qua khó khăn
lôi kéo, kéo xe
Tiểu đêm
phương tiện dừng bên cạnh
sự liên kết, sự gắn bó
bệnh nhân ổn định
bảo vệ tuổi thọ pin
tính chất vụ việc