The unusual weather caused widespread flooding.
Dịch: Thời tiết bất thường gây ra lũ lụt trên diện rộng.
Farmers are struggling due to the unusual weather patterns.
Dịch: Nông dân đang gặp khó khăn do kiểu thời tiết bất thường.
thời tiết dị thường
thời tiết kỳ dị
bất thường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giấy chứng nhận ứng tuyển
những người kế nhiệm, người thừa kế
bữa ăn thông minh
tài chính ổn định
sự trêu chọc, sự châm chọc
khu vực thiệt thòi
Khó nuốt
Chuyển giao quyền hạn hoặc trách nhiệm