The goalkeeper made an incredible save.
Dịch: Thủ môn đã có một pha cản phá tuyệt vời.
She played as a goalkeeper for her school team.
Dịch: Cô ấy chơi ở vị trí thủ môn cho đội trường.
The goalkeeper is crucial for the team's defense.
Dịch: Thủ môn rất quan trọng cho hàng phòng ngự của đội.
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia