The meeting is set for the scheduled time.
Dịch: Cuộc họp được lên lịch vào thời gian đã định.
Please arrive at the scheduled time.
Dịch: Xin hãy đến vào thời gian đã được lên lịch.
đã lên lịch
cuộc hẹn
lịch trình
lên lịch
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
răng
bông hoa nhỏ, đặc biệt là một phần của hoa lớn hơn
gây lo lắng, bối rối
trường tiểu học
lĩnh vực học thuật
cá voi phi công
Hành động lau chùi, quét dọn sàn nhà
đường sắt liên vận