The meeting is set for the scheduled time.
Dịch: Cuộc họp được lên lịch vào thời gian đã định.
Please arrive at the scheduled time.
Dịch: Xin hãy đến vào thời gian đã được lên lịch.
đã lên lịch
cuộc hẹn
lịch trình
lên lịch
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đi học cao học
mini album
phép phóng đại
cháo thịt băm
hạt sago
hệ thống máy móc
trường hợp trùng hợp
Quản trị doanh nghiệp