The meeting is set for the scheduled time.
Dịch: Cuộc họp được lên lịch vào thời gian đã định.
Please arrive at the scheduled time.
Dịch: Xin hãy đến vào thời gian đã được lên lịch.
đã lên lịch
cuộc hẹn
lịch trình
lên lịch
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
loài có xương sống, loài có cột sống
bộ sưu tập mùa đông
Người tò mò
mắc sai lầm
Tư vấn học thuật
bình xịt sương
môi trường điện tử
Tính nam, nam tính