He scavenges for recyclable materials to earn a living.
Dịch: Anh ấy nhặt ve chai để kiếm sống.
Many poor people scavenge through garbage for food.
Dịch: Nhiều người nghèo nhặt ve chai trong rác để kiếm thức ăn.
lượm lặt
mót
người nhặt ve chai
việc nhặt ve chai
08/11/2025
/lɛt/
thời gian thi cuối kỳ
giai đoạn nạp lại
lịch sử bóng đá quốc tế
tư duy khởi nghiệp sáng tạo
tình trạng thể chất tốt
ống thở
Bất động sản hạng sang
nữ sát thủ