He found salvation through his faith.
Dịch: Anh ấy đã tìm thấy sự cứu rỗi qua đức tin của mình.
Many believe that salvation is achieved through good deeds.
Dịch: Nhiều người tin rằng sự cứu rỗi đạt được thông qua những việc tốt.
sự giải thoát
sự cứu giúp
đấng cứu thế
cứu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
vùng bị ngập úng
loài sinh vật sống trong nước ngọt
kỷ niệm ngày chiến thắng
những khó khăn hàng ngày
hình phạt nghiêm khắc
dây đeo tai nghe hoặc kẹp tai dùng để giữ tai nghe cố định trên tai
dự án nghiên cứu
tiệc chia tay của chú rể