She referred to the ruby handbook to learn more about the gemstone.
Dịch: Cô ấy tham khảo sổ tay ruby để tìm hiểu thêm về viên đá quý.
The programmer kept the ruby handbook nearby while coding.
Dịch: Lập trình viên giữ sổ tay Ruby gần đó khi lập trình.
Nghiên cứu về không gian vũ trụ, các hiện tượng và vật thể ngoài Trái Đất