She rummaged in her bag for a pen.
Dịch: Cô ấy lục lọi trong túi để tìm một cây bút.
I had a rummage through the attic.
Dịch: Tôi đã lục lọi trên gác mái.
tìm kiếm
kiếm ăn
lục soát
người lục lọi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chuột
nền dân chủ lập hiến
càng đẻ càng giàu
cảng thương mại
sợi chỉ, dây chỉ
Sinh vật huyền bí
Năng lực văn hóa
sự đoàn kết gia đình