She rummaged in her bag for a pen.
Dịch: Cô ấy lục lọi trong túi để tìm một cây bút.
I had a rummage through the attic.
Dịch: Tôi đã lục lọi trên gác mái.
tìm kiếm
kiếm ăn
lục soát
người lục lọi
20/11/2025
Người quản lý trường học
Mối đe dọa nghiêm trọng
Người yêu thích sự thoải mái, niềm vui.
chuỗi cung ứng
đủ, đủ để đáp ứng nhu cầu
đi đến chợ
ngăn ngừa bệnh tật
Cấu trúc khoa học