The animals forage for food in the forest.
Dịch: Các con vật tìm kiếm thức ăn trong rừng.
He had to forage for information to complete his research.
Dịch: Anh ấy phải lục soát thông tin để hoàn thành nghiên cứu của mình.
tìm kiếm
lục soát
người tìm kiếm thức ăn
đã tìm kiếm thức ăn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người miêu tả hoặc vẽ lại hình ảnh
đào tạo CNTT
khó khăn, bất tiện
câm như hến
kén chọn, khó tính
tu sửa, sửa lại
thay thế
Sức khỏe nhi khoa