The scattering of seeds helped the plants grow.
Dịch: Sự phân tán hạt giống đã giúp cây cối phát triển.
There was a scattering of people in the park.
Dịch: Có một sự phân tán người trong công viên.
sự phân tán
sự phân phối
sự rải ra
rải ra
07/11/2025
/bɛt/
len lỏi khắp nơi
phát triển dược liệu
siêu lớp
lượt trận
nguồn tài nguyên quý giá
Ngày Giải Phóng
phim về ngày tận thế
năm bổ sung