He used a wire to fix the broken fence.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một dây để sửa hàng rào bị hỏng.
The electrician connected the wires to the circuit.
Dịch: Người thợ điện đã nối các dây vào mạch điện.
cáp
dây
sợi
hệ thống dây điện
nối dây
12/06/2025
/æd tuː/
Mỹ phẩm có chứa thuốc
trò chơi trẻ con
Quyết định cơ bản
đội ngũ luật sư
không phải dạng vừa
người bệnh
nâng cao chất lượng cuộc sống
Người già, người cao tuổi