The dispersion of light creates a rainbow.
Dịch: Sự phân tán của ánh sáng tạo ra cầu vồng.
The dispersion of the particles was measured in the lab.
Dịch: Sự phân tán của các hạt đã được đo trong phòng thí nghiệm.
sự phân phối
sự rải ra
sự phân tán
phân tán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Công trình mang tính bước ngoặt
người trả lời, người tham gia khảo sát
Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói
giao thông chia cắt
Nhà vô địch V.League
Sự triệt lông
thực tại vật chất
vải co giãn dùng trong may mặc, còn gọi là vải spandex hoặc elastane