The children scattered when they saw the dog.
Dịch: Những đứa trẻ rải rác khi chúng thấy con chó.
She scattered the seeds in the garden.
Dịch: Cô ấy rải hạt giống trong vườn.
phân tán
phân phối
sự rải rác
sự phân tán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hiệp hội doanh nghiệp
Mức độ chín
ngày kế tiếp
lồi ra, nhô ra
cán tre
tránh bị giáng chức
Thông tin khám chữa bệnh
dây an toàn