The scarlet dress caught everyone's attention.
Dịch: Chiếc váy đỏ tươi thu hút sự chú ý của mọi người.
She painted the walls a bright scarlet.
Dịch: Cô ấy đã sơn những bức tường màu đỏ tươi.
đỏ
đỏ thẫm
màu đỏ tươi
đỏ tươi
07/11/2025
/bɛt/
phiên điều trần hôm nay
Sự tham gia của người tham dự
nhà hát cho trẻ em
tự tài trợ
tha hồ thể hiện bản thân
Triển vọng đầy hứa hẹn
tốt nghiệp thành công
sự thay đổi