Her successful graduation was celebrated by the whole family.
Dịch: Cô ấy đã tốt nghiệp thành công và được cả gia đình ăn mừng.
Successful graduation opens doors to many opportunities.
Dịch: Tốt nghiệp thành công mở ra nhiều cơ hội.
lễ tốt nghiệp
hoàn thành
người tốt nghiệp
tốt nghiệp
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Hợp tác sâu rộng
địa chỉ, cách gọi, sự giải quyết
nghịch thiên
thời gian trụ hạng
diện bikini nóng bỏng
gây bực xúc
cơ chế được chỉ định
vải organza, một loại vải mỏng, trong suốt thường được dùng để may áo cưới hoặc trang phục dạ hội.