After a long day, I enjoyed reposing on the couch.
Dịch: Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn trên ghế sofa.
The garden is a perfect place for reposing and enjoying nature.
Dịch: Khu vườn là nơi hoàn hảo để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.
nghỉ ngơi
thư giãn
sự nghỉ ngơi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nghiên cứu nhóm người theo thời gian
ký hợp đồng
giàu nhanh chóng
mức độ đầu tư khủng
cốc nhựa
quà lưu niệm
áo khoác chống nắng
hành động chấp nhận rủi ro