After a long day, I enjoyed reposing on the couch.
Dịch: Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn trên ghế sofa.
The garden is a perfect place for reposing and enjoying nature.
Dịch: Khu vườn là nơi hoàn hảo để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.
nghỉ ngơi
thư giãn
sự nghỉ ngơi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
học tập nhanh chóng
chi phí sinh hoạt
đậu que
đào tạo sức bền
bọc kim loại
Không khí sôi động
Thả diều
Cái rìu hoặc cái búa, thường được làm bằng đá, dùng trong thời kỳ đồ đá.